Chương trình - Hàn

27/06/2025

ĐẠI HỌC DONGGUK – CẨM NANG DU HỌC TOÀN DIỆN VÀ CẬP NHẬT

Đại học Dongguk, hay Đại học Đông Quốc, là một trong những cơ sở giáo dục lâu đời và danh tiếng nhất tại Hàn Quốc. Thành lập năm 1906 (Myeongjin School), đến năm 1910 đổi tên thành Dongguk College, và sau đổi lên đại học vào năm 1946. Với nền tảng Phật giáo sâu sắc, trường định hướng giáo dục toàn diện, kết hợp tri thức phương Đông – phương Tây – hiện đại, hướng đến phát triển cả trí tuệ lẫn nhân cách, văn hóa và trách nhiệm xã hội.

1. Tổng quan trường – lịch sử, sứ mệnh và cơ sở

  • Lịch sử phát triển: Từ trường Myeongjin ban đầu, dưới thời thuộc địa Nhật, Dongguk từng phải chịu nhiều khó khăn nhưng vẫn tiếp tục phát triển, chứng tỏ tinh thần kiên cường. Sau đó mở rộng lên đại học, và đến cuối thế kỷ 20 hình thành cơ sở Gyeongju-WISE hiện đại.
  • Tôn chỉ và giá trị:
    1. Phát triển toàn diện (Whole Person Education) – trí tuệ, đạo đức, kỹ năng xã hội.
    2. Hòa bình và nhân văn – ảnh hưởng sâu sắc từ Phật giáo.
    3. Hiện đại hóa và toàn cầu hóa – hướng đến nghiên cứu, trao đổi quốc tế và khả năng cạnh tranh toàn cầu.

ĐẠI HỌC DONGGUK

  • Hai cơ sở chính:

    1. Seoul Campus (Dongdaemun-gu): trung tâm trò chơi, văn hóa, cơ hội việc làm và thực tập dồi dào cho sinh viên.
    2. WISE Gyeongju Campus: tọa lạc tại thành phố cổ Gyeongju, thiên về khoa học – kỹ thuật – nghiên cứu quốc tế; thiết bị hiện đại, môi trường nghiên cứu chuyên sâu.

2. Cơ cấu đào tạo & chính sách chương trình

2.1 Hệ đại học – Undergraduate

Đại học Dongguk có 11 trường chính:

  1. Khoa Nhân văn
  2. Khoa Khoa học Xã hội
  3. Khoa Quản trị Kinh doanh
  4. Khoa Kỹ thuật (tại WISE Gyeongju)
  5. Khoa Khoa học Tự nhiên (tại WISE)
  6. Khoa Nghệ thuật (bao gồm mỹ thuật, âm nhạc, múa…)
  7. Khoa Sân khấu và Điện ảnh – nổi tiếng toàn quốc
  8. Khoa Phật học
  9. Khoa Dược
  10. Khoa Y học và Y học Cổ truyền Hàn Quốc
  11. Khoa Sư phạm

Trong đó nổi bật nhất:

  • Theatre & Film: đào tạo từ lâu đời, cung cấp khoá học tiếng Anh/tiếng Hàn, sản sinh những tên tuổi nổi tiếng: Lee Jung‑jae, Choi Min‑sik, Im Yoon‑ah, v.v.
  • Buddhist Studies/Philosophy: truyền thống Phật học mạnh, chương trình có thể dùng cho học thuật và nghiên cứu tôn giáo.
  • Engineering & Science (WISE): gồm điện tử, cơ khí, CNTT, khoa học vật liệu, có chương trình đào tạo thực nghiệm và nghiên cứu.

2.2 Hệ sau đại học – Graduate

 Đại học Dongguk có hệ thống sau đại học đa dạng:

  • Trường Sau đại học Tổng hợp
  • Trường Sau đại học Nghệ thuật biểu diễn & Mỹ thuật
  • Trường Sau đại học Phúc lợi xã hội
  • Trường Sau đại học Kỹ thuật & Công nghệ
  • Trường Sau đại học Phật học
  • Trường Sau đại học Y học & Dược
  • Trường Sau đại học Giáo dục
  • Trường Sau đại học Quản trị Kinh doanh

Các ngành nổi bật:

  • Engineering, Natural Science, Pharmacy, Medicine (học bổng SRD hấp dẫn).
  • Tôn giáo – Phật học chuyên sâu.
  • Nghệ thuật – điện ảnh – biểu diễn cho cả bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

3. Xếp hạng, uy tín và hợp tác quốc tế

  • Theo QS Asia Ranking, Dongguk nằm trong top 100–200 châu Á.
  • Sở trường đào tạo nghệ thuật – điện ảnh – biểu diễn, cùng với y dược truyền thống.
  • Mạng lưới đối tác hiện tại gồm ~200 trường đại học tại hơn 50 quốc gia.
  • Nhiều chương trình trao đổi ngắn hạn/thạc sĩ nghiên cứu cho sinh viên từ Bắc Mỹ, châu Âu, Đông Nam Á.

4. Chi phí học & ký túc xá

Dưới đây là bảng chi tiết (đơn vị KRW). Số liệu theo kỳ học (~15–16 tuần):

4.1 Học phí – Đại học

Lĩnh vực

Phí nhập học

Học phí/kỳ

Tổng cộng

Nhân văn, Xã hội 

204.000

3.864.000

4.068.000

Khoa học Tự nhiên 

204.000

4.482.000

4.686.000

Kỹ thuật, Nghệ thuật

204.000

5.100.000

5.304.000

4.2 Học phí – Sau đại học (Graduate)

Lĩnh vực

Phí nhập học

Học phí/kỳ

Nhân văn – Xã hội

1.047.000

4.854.000

Tự nhiên, Thể thao

1.047.000

5.631.000

Kỹ thuật, Nghệ thuật

1.047.000

6.411.000

4.3 Phí ký túc xá (Seoul, mỗi kỳ 4–6 tháng)

  • Yonwha-dong (2 sinh viên/phòng): 692.200/kỳ
  • Namsan Residence: 1.550.000 (4 tháng); 2.337.500 (6 tháng)
  • Chungmu Residence: 1.260.000 (4 tháng); 1.890.000 (6 tháng)
  • Goyang Residence (WISE): 1.300.000 (4 tháng); 1.880.000 (6 tháng)

Tổng chi ước tính: học phí+kí túc xá ~5–6,5 triệu KRW/kỳ (~4–5 tháng).

5. Học bổng dành cho sinh viên quốc tế

5.1 Học bổng học kỳ đầu

  1. TOPIK level 3 → Giảm 30%
  2. TOPIK level 4–6 hoặc IELTS ≥ 5.5, TOEFL iBT ≥ 71 → Giảm 50%
  3. Global Leader (cựu sinh viên từ nước Anh/Úc/Mỹ/Canada/New Zealand) → Giảm 30%
  4. Sinh viên Buddhist Studies → Giảm 50%
  5. Cử nhân từ Đại học Dongguk (MA/BA/DC) → Giảm 30%

5.2 Học bổng kỳ sau

  • GPA ≥ 4.0: Giảm 50% toàn học kỳ
  • GPA 3.5–3.99: Giảm 30%
  • TOPIK 5–6 cộng GPA tốt: Trợ cấp 500–700K KRW/kỳ

5.3 Học bổng SRD (Study & Research at Dongguk)

  • 100% học phí + phí nhập học
  • Áp dụng cho Thạc sĩ/Ph.D. ngành Natural Science, Engineering, Pharmacy, Medicine, Korean Medicine, Buddhist Studies.
  • Yêu cầu: công bố bài SCIE (1–3 bài tùy bậc), duy trì GPA xuất sắc, thư mời từ giáo sư.
Trang web chính về Học bổng Chính phủ Hàn Quốc: www.studyinkorea.go.kr

6. Điều kiện nhập học & hồ sơ

6.1 Về ngôn ngữ

  • Yêu cầu TOPIK ≥ 3 cho học bằng tiếng Hàn;
  • Phương án thay thế: IELTS, TOEFL iBT, TEPS.
  • SRD/Graduate ưu tiên TOPIK 4–6 hoặc tương đương.

6.2 Về học lực

  • GPA cao, đặc biệt 3.5+ nếu hướng đến học bổng.
  • Không yêu cầu thi SAT/ACT/GRE đối với sinh viên quốc tế; SRD có thể yêu cầu chương trình nghiên cứu.

6.3 Hồ sơ cần nộp

  • Đơn xin nhập học (online/offline)
  • Bằng/tốt nghiệp + bảng điểm (công chứng)
  • Chứng chỉ ngôn ngữ
  • Thư giới thiệu (2–3, đặc biệt với bậc sau đại học)
  • Mini-essay hay research proposal (tùy ngành)
    CV (đối với Graduate)
  • Phí xét tuyển ~75.000–85.000 KRW/sau đại học

6.4 Lịch nộp & xét duyệt

  • Kỳ mùa xuân (thường nhập học tháng 3): Hạn cuối ứng trước tháng 9–11 năm trước
  • Kỳ mùa thu (tháng 9): hạn trước tháng 4–5
  • Kỳ short-term/exchange: linh hoạt theo chương trình

6.5 Quá trình xét & nhập học

  1. Gửi hồ sơ online
  2. Trường Review + phỏng vấn (qua điện thoại/online)
  3. Gửi admission letter
  4. Xin visa D-2 (trong 90 ngày kể từ admission)
  5. Nhận Visa → Chuẩn bị chỗ ở, bay sang Hàn.

7. Ký túc xá & sinh hoạt

7.1 Ký túc xá Seoul

  • Các khu Namsan, Chungmu, Yonwha; nhiều lựa chọn 2 – 4 sinh viên/phòng.
  • Nội thất cơ bản: giường, bàn học, tủ, wifi, nhà vệ sinh và bếp chung.
  • Ban quản lý hỗ trợ dọn dẹp, bảo vệ 24/7.

7.2 Ký túc xá Gyeongju-WISE

  • Thông thoáng, tiện nghi, phòng riêng hoặc đôi.
  • Gần các khu thí nghiệm và thư viện.

7.3 Sinh hoạt hàng ngày

  • Ăn uống: căng tin, quán ăn giá rẻ quanh trường, chợ.
  • Giao thông: tàu điện ngầm, bus tại Seoul; WISE có bus, taxi kết nối.
  • Bảo hiểm Y tế: quốc dân, luật buộc sinh viên ngoại quốc mua.
  • Chi tiêu ước tính: 500.000–800.000 KRW/tháng (ăn uống, đi lại, sinh hoạt).

8. Cựu sinh viên tiêu biểu

  1. Lee Jung‑jae – Diễn viên & nhà sản xuất quốc tế (“Squid Game”, “The Attorney”)
  2. Choi Min‑sik, Cho Yeo‑jeong, Im Yoon‑ah, Lee Seung‑gi, Han Hyo‑ju – nghệ sĩ đỉnh cao ngành giải trí
  3. Lee Myung‑bak – Cựu Tổng thống Hàn Quốc
  4. Suh Hoon – Giám đốc Cơ quan Tình báo Quốc gia Hàn Quốc
  5. Kim Han‑min – Đạo diễn điện ảnh
  6. Jo Jung‑rae – Nhà văn
  7. Nhiều doanh nhân, nhân vật tôn giáo và chính trị khác

ĐẠI HỌC DONGGUK

Những cá nhân này góp phần làm nên thương hiệu Đại học Dongguk – không chỉ là nơi đào tạo mà còn là nền tảng tạo dựng sự nghiệp và tầm ảnh hưởng.

9. Trải nghiệm từ sinh viên quốc tế

  • Chương trình học song ngữ: kết hợp tiếng Hàn và tiếng Anh, thuận lợi cho sinh viên quốc tế hòa nhập dần.
  • Các câu lạc bộ (CLB học thuật, nghệ thuật, thể thao, văn hóa) rất sôi nổi, giúp tăng kỹ năng giao tiếp và xã hội nhanh chóng.
  • Workshop chuyên đề – Incheon Global Campus; International Mentor System – kèm cặp tiên tiến.
  • Du lịch, hoạt động ngoại khóa tại Seoul/Gyeongju, cùng bạn bè khắp thế giới.

10. Lời khuyên ứng viên muốn theo học Đại học Dongguk

  1. Ưu tiên học TOPIK càng cao càng tốt để được học bổng và thuận lợi học tiếng Hàn.
  2. Xây dựng hồ sơ/bảng điểm Import (nhất là Graduate/SRD), có bài viết chọn lựa nghiên cứu, đặt câu hỏi với giáo sư trước khi nộp.
  3. Theo dõi deadline và nộp sớm để tăng cơ hội xét học bổng.
  4. Chuẩn bị visa D‑2 kỹ: admission + bảo hiểm + chứng minh tài chính.
  5. Chuẩn bị sẵn tài chính tối thiểu ~150–200 triệu KRW (~120–160 triệu VNĐ) cho kỳ đầu (phí, ký túc xá, ăn ở).
  6. Tham gia sớm vào CLB và mạng lưới sinh viên quốc tế để nhận trợ giúp, lời khuyên, hướng dẫn văn hoá – hành chính.
  7. Kết nối cộng đồng alumni – đặc biệt ngành nghệ thuật – kỹ thuật – y dược, giúp làm quen thị trường việc làm Hàn Quốc và quốc tế.

11. Cơ hội nghề nghiệp & phát triển sau tốt nghiệp

  • Với danh tiếng của trường, sinh viên dễ tiếp cận các tập đoàn lớn (Samsung, LG, SK…) và cơ hội thực tập ở Hollywood/Đài Loan/Quốc tế (đối với ngành điện ảnh).
  • Ngành y – dược (Medicine, Pharmacy, Korean Medicine) đủ tiêu chuẩn hành nghề tại Hàn Quốc và quốc tế nếu đủ điều kiện.
  • Buddhism alumni có thể tham gia nghiên cứu, giảng dạy, triển vọng ở các trung tâm tôn giáo quốc tế.

12. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Du học Hàn Quốc cần trình độ tiếng Hàn đến mức nào?

  • Hệ học tiếng: không yêu cầu trình độ đầu vào
  • Hệ chuyên ngành: cần tối thiểu TOPIK 3 trở lên
  • Tuy nhiên, nên học trước ít nhất 3 – 6 tháng để thích nghi nhanh

Có thể du học Hàn Quốc không cần chứng minh tài chính?

  • Có một số chương trình học bổng hoặc trường miễn chứng minh tài chính, nhưng số lượng hạn chế và cạnh tranh cao
  • Nhiều bạn chọn chứng minh bằng sổ bảo lãnh từ người thân hoặc học bổng để giảm áp lực

Có thể chuyển từ visa học tiếng sang học đại học?

  • Hoàn toàn có thể. Sau 1 năm học tiếng, nếu đạt TOPIK 3 trở lên và hồ sơ đủ điều kiện, bạn có thể nộp vào chương trình chuyên ngành

Bao lâu có thể xin được visa du học?

  • Từ 1 – 4 tuần sau khi nộp hồ sơ đầy đủ
  • Trường hợp visa ưu tiên (TOPIK 3+, học sinh giỏi) có thể rút ngắn thời gian

Có thể làm thêm ngay sau khi sang Hàn không?

  • Bạn chỉ được làm thêm sau 6 tháng học tiếng và cần có giấy phép từ trường và Cục xuất nhập cảnh

📞BẠN CẦN HỖ TRỢ?

Bạn đang chuẩn bị hồ sơ du học Hàn Quốc? Hãy để Du học Hàn Quốc năng động hỗ trợ bạn từ A–Z:

✅ Tư vấn chọn trường, ngành phù hợp
✅ Hướng dẫn làm hồ sơ visa đúng chuẩn
✅ Luyện phỏng vấn, luyện TOPIK cấp tốc
✅ Hỗ trợ chỗ ở, việc làm thêm tại Hàn

📩 Inbox ngay để được tư vấn lộ trình du học và săn học bổng 2025 nhé!

——————————————————————-

Để được tư vấn chi tiết hơn về chương trình Du học Hàn Quốc vui lòng liên hệ:

Du học Hàn Quốc Năng Động

📞 Điện thoại: 0966 190 708

🌐 Website : https://duhocnghe7.com

🏠 Địa chỉ: số 11, ngách 1194/50 đường Láng, Đống Đa, Hà Nội