Chương trình - Hàn

01/07/2025

Đại học SUNMOON – Cẩm nang du học toàn diện 2026

1. Giới thiệu tổng quan

Đại học SUNMOON (Sun Moon University – SMU, tiếng Hàn: 선문대학교) là trường đại học tư nhân thành lập ngày 3/4/1972, tọa lạc tại thành phố Asan, tỉnh Chungcheongnam-do, Hàn Quốc 

SMU là trường non trẻ so với nhiều đại học truyền thống ở Hàn Quốc, nhưng nổi bật nhờ mục tiêu trở thành trung tâm đào tạo toàn cầu với mô hình giảng dạy chất lượng cao và môi trường thân thiện, cởi mở.

Đại học SUNMOON

Môi trường campus nằm ở vùng ngoại ô, xanh mát và yên tĩnh, rất phù hợp cho học tập và phát triển nghiên cứu. Hệ thống cơ sở vật chất hiện đại gồm thư viện lớn, phòng thí nghiệm, ký túc xá, trung tâm thể thao, nhà đa năng văn hóa, và khu học tập hỗ trợ sinh viên quốc tế.

SUNMOON nổi bật với đào tạo quốc tế: áp dụng chương trình học bằng tiếng Anh, đa dạng ngành học, liên kết mạnh với các trường và doanh nghiệp quốc tế. Sinh viên SMU được khuyến khích tham gia trao đổi văn hóa, nghiên cứu quốc tế, và thực tập ngay từ năm học đầu tiên.

2. Cơ cấu đào tạo & ngành học

2.1 Hệ Đại học (Cử nhân)

Trường/Khoa chính

Ngành tiêu biểu

  • Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc
  • Khoa Nhân văn & Xã hội
  • Khoa Kế toán – Quản trị Kinh doanh – Kinh tế
  • Khoa Khoa học Tự nhiên & Công nghệ
  • Khoa Kỹ thuật (Cơ khí, Điện tử, Công nghệ thông tin)
  • Khoa Âm nhạc & Mỹ thuật
  • Khoa Thể thao & Sức khỏe
  • Khoa Du lịch – Khách sạn – Ẩm thực
  • Khoa Điều dưỡng & Y tế Công cộng
  • Trường Cao đẳng Quản trị Kinh doanh Toàn cầu (School of Global Leaders)
  • Quản trị kinh doanh toàn cầu (bằng tiếng Anh và tiếng Hàn)
  • Khoa học máy tính, kỹ thuật, trí tuệ nhân tạo
  • Nghệ thuật biểu diễn, âm nhạc, thiết kế
  • Y tế công cộng, điều dưỡng
  • Du lịch, khách sạn, ngoại ngữ 

2.2 Hệ Sau đại học (Thạc sĩ & Tiến sĩ)

Các chương trình nổi bật:

  • Thạc sĩ Kinh doanh quốc tế (MBA – English track)
  • Thạc sĩ Nghệ thuật biểu diễn quốc tế
  • Thạc sĩ/Tiến sĩ Khoa học kỹ thuật, Công nghệ thông tin
  • Thạc sĩ Phúc lợi xã hội, Giáo dục
  • Tiến sĩ ngành kỹ thuật, khoa học đời sống, điều dưỡng, dịch thuật
  • Các chương trình nghiên cứu chuyên sâu hỗ trợ học bổng đầy đủ

Hầu hết chương trình sau đại học đều mở bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh, có học bổng full SRD dành cho nghiên cứu sinh quốc tế.

3. Học phí & ký túc xá

Chi phí dưới đây áp dụng cho học kỳ (~4–5 tháng). Tỉ giá sử dụng: 1 KRW ≈ 0,018 VND.

3.1 Học phí hệ Cử nhân

Khoa / Ngành

Phí nhập học (KRW)

Học phí/kỳ (KRW)

Tổng

Nhân văn, xã hội, ngôn ngữ

2 000 000

3 365 500

5 365 500 KRW ~ 96 578 000₫

Kinh doanh, du lịch, khách sạn

2 000 000

3 365 500

5 365 500 KRW ~ 96 578 000₫

Khoa học tự nhiên, công nghệ, kỹ thuật

2 000 000

3 365 500

5 365 500 KRW ~ 96 578 000₫

Âm nhạc, nghệ thuật biểu diễn

2 000 000

3 365 500

5 365 500 KRW ~ 96 578 000₫

Điều dưỡng, y tế, khoa học sức khỏe

2 000 000

3 365 500

5 365 500 KRW ~ 96 578 000₫

(*)Lưu ý: Học phí và phí kí túc xá học tại trường Đại học Sunmoon University Hàn Quốc có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.

3.2 Học phí hệ Sau đại học

Chuyên ngành

Phí nhập học (KRW)

Học phí/kỳ (KRW)

Tổng

Nhân văn, quản trị, dịch thuật

2 500 000

3 500 000

6 000 000 KRW ~ 108 000 000₫

Khoa học kỹ thuật, công nghệ, y tế

2 500 000

4 200 000

6 700 000 KRW ~ 120 600 000₫

Âm nhạc, nghệ thuật biểu diễn

2 500 000

3 800 000

6 300 000  KRW ~ 113 400 000₫

(*)Lưu ý: Học phí và phí kí túc xá học tại trường Đại học Sunmoon University Hàn Quốc có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.

3.3 Phí ký túc xá (cơ sở Asan)

Loại phòng

4 tháng (KRW)

6 tháng (KRW)

Phòng đôi

700 000 KRW ~ 12 600 000₫

1 050 000 KRW ~ 18 900 000₫

Phòng ba

850 000 KRW ~ 15 300 000₫

1 275 000 KRW ~ 22 950 000₫

Phòng đơn

1 200 000 KRW ~ 21 600 000₫

1 800 000 KRW ~ 32 400 000₫

Phí sinh hoạt (ăn uống, đi lại, bảo hiểm, cá nhân) khoảng 500 000–800 000 KRW/tháng (~9–14 triệu VND/tháng). Tổng kỳ đầu (học phí + ký túc xá + sinh hoạt) dao động từ 130–180 triệu₫ tùy ngành và mức sống.

(*)Lưu ý: Học phí và phí kí túc xá học tại trường Đại học Sunmoon University Hàn Quốc có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.

4. Chương trình học bổng

Đại học Sunmoon có nhiều loại học bổng, dành cho cả sinh viên mới và sinh viên đang học. Tỉ lệ và điều kiện cụ thể:

Học bổng kỳ đầu (first semester)

STT

Loại học bổng

Điều kiện

Mức giảm (%)

1 TOPIK cấp 3 Sinh viên quốc tế đạt TOPIK level 3

50 %

2 TOPIK cấp 4 TOPIK level 4

55 %

3 TOPIK cấp 5 trở lên TOPIK level 5+

60 %

4 Chứng chỉ tiếng Anh đủ điều kiện TOEFL iBT ≥ 80 / IELTS ≥ 5.5

50 %

5 Tại kỳ nhập học sử dụng bài kiểm tra tiếng Hàn của trường Tốt nghiệp cấp 3 từ Trung tâm Sejong hoặc TOPIK 3+

40 %

Học bổng duy trì (từ kỳ thứ hai trở đi)

Áp dụng cho sinh viên có kết quả học tập theo điều kiện:

Điểm trung bình học kỳ trước

Mức giảm học phí (%)

GPA ≥ 4.2

100 %

4.0 ≤ GPA < 4.2

80 %

3.6 ≤ GPA < 4.0

60 %

3.0 ≤ GPA < 3.6

50 %

2.5 ≤ GPA < 3.0

30 %

2.0 ≤ GPA < 2.5

20 %

GPA < 2.0

Không có

Học bổng nghiên cứu (SRD, cho Thạc sĩ & Tiến sĩ)

  • Dành cho ứng viên sau đại học đăng ký nghiên cứu khoa học
  • Học bổng cao (đến 100 % học phí và phí nhập học)
  • Yêu cầu bài báo khoa học hoặc thư mời giáo sư

Học bổng từ chính phủ Hàn Quốc – GKS

Chương trình chính phủ (Global Korea Scholarship) bao gồm:

  • Miễn toàn bộ học phí
  • Hỗ trợ vé máy bay, bảo hiểm y tế, sinh hoạt phí
  • Phù hợp cho cả đại học và sau đại học globalscholarships.com.

Các học bổng khác

  • Tài trợ từ đối tác doanh nghiệp
  • Học bổng đặc biệt cho ngành truyền thông, nghệ thuật
  • Học bổng Meritorious Leadership (học lực tốt + năng lực lãnh đạo)

5. Điều kiện nhập học & hồ sơ

Đại học SUNMOON

Để đảm bảo cơ hội vào học tại SMU và nhận học bổng, thí sinh cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và đáp ứng tiêu chuẩn:

5.1. Ngôn ngữ

  1. Tiếng Hàn: TOPIK ≥ 3 để được xét học bổng kỳ đầu; TOPIK 4–5+ tốt hơn
  2. Tiếng Anh: TOEFL iBT ≥ 80 hoặc IELTS ≥ 5.5–6.0 nếu học chương trình tiếng Anh
  3. Một số ngành (ví dụ kinh doanh, nghệ thuật) có thể yêu cầu thêm điểm

5.2. Học lực

  1. Cử nhân: GPA ≥ 2.5 – 3.0/4.0 để đủ điều kiện
  2. Thạc sĩ & Tiến sĩ: GPA ≥ 3.3 – 3.5/4.0
  3. Học bổng nghiên cứu: GPA ≥ 3.8, thư giới thiệu, bản lý lịch khoa học và đề cương nghiên cứu

5.3. Hồ sơ cần nộp

  1. Đơn đăng ký TRỰC TUYẾN tại cổng OIA
  2. Bảng điểm và bằng tốt nghiệp (công chứng)
  3. Chứng chỉ ngôn ngữ (TOPIK, TOEFL, IELTS)
  4. Thư giới thiệu (1–2 người)
  5. Bài luận (Statement of Purpose) ~500–1000 từ
  6. (Thạc sĩ/Tiến sĩ): đề cương nghiên cứu (proposal) ~1500 từ + CV khoa học
  7. Bộ hồ sơ khác (portfolio ngành nghệ thuật, thiết kế…)
  8. Phí xét hồ sơ (60 000 – 100 000 KRW)

5.4. Lịch tuyển sinh

  • Học kỳ mùa xuân (bắt đầu tháng 3): nộp hồ sơ từ tháng 9–11 năm trước
  • Học kỳ mùa thu (bắt đầu tháng 9): nộp hồ sơ từ tháng 4–6
  • Lịch kỳ ngắn hạn (khóa học tiếng hoặc trao đổi): linh hoạt

5.5. Quy trình xét hồ sơ

  1. Gửi hồ sơ qua hệ thống OIA
  2. Trường sẽ xét hồ sơ, kiểm tra điều kiện và học bổng
  3. Phỏng vấn qua video hoặc điện thoại (đại học đặc biệt, thạc sĩ)
  4. Gửi thư chấp nhận và giấy tờ để xin visa D-2 hoặc D-4-1
  5. Nhận visa, chuẩn bị nơi ở, bảo hiểm
  6. Nhập học tại cơ sở Asan

6. Cựu sinh viên tiêu biểu

SMU có nhiều alumni nổi bật trong lĩnh vực giải trí, thể thao và truyền thông:

  • Oh Jung-se: diễn viên nổi tiếng Hàn Quốc 
  • Jo Hyeon-woo: thủ môn đội tuyển quốc gia Hàn Quốc
  • Kim Jong-woo: cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp
  • Kim Han-bin, Kim Jung-bin, Yoo Soo-hyun, Kang Sang-hee, Jang Baek-gyu… (tổng cộng 16 cựu sinh viên nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực)

Đại học SUNMOON

Ngoài ra, nhiều cựu học viên theo đuổi nghiên cứu tại Đại học SMU hiện đang học tại các nước châu Âu, Mỹ, cùng nhiều kỹ sư, giảng viên, chuyên gia y tế, truyền thông.

7. Trải nghiệm & môi trường học tập

7.1 Môi trường quốc tế

  • Sinh viên nước ngoài chiếm ~12% tổng số sinh viên (~1.273 sinh viên quốc tế)
  • Chương trình song ngữ, lớp học tiếng Hàn không mất phí
  • Hệ thống mentoring: sinh viên bản địa hỗ trợ hướng dẫn

7.2 Hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ

  • Hơn 100 câu lạc bộ: âm nhạc, vũ đạo, thể thao, CLB học thuật, tình nguyện, văn hóa
  • Lễ hội quốc tế, workshop trao đổi văn hóa, giao lưu ẩm thực
  • Tham quan Asan, Seoul, công ty Samsung, Hyundai, KTX, teambuilding theo nhóm

7.3 Hỗ trợ sinh viên quốc tế

  • Trung tâm Hỗ trợ Quốc tế (OIA) giúp visa, đăng ký học, ride bus/training
  • Văn phòng việc làm hỗ trợ tìm thực tập và việc làm
  • Hệ thống tư vấn học tập & phát triển kỹ năng mềm

7.4 Cơ sở vật chất hiện đại

  • Thư viện lớn, phòng học thông minh, phòng nghiên cứu, studio âm nhạc, phòng lab kỹ thuật
  • Ký túc xá, nhà ăn quốc tế, sinh hoạt chung, phòng thể thao, bể bơi, sân bóng đá

8. Cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp

8.1 Liên kết doanh nghiệp

SMU ký kết với: Samsung, Hyundai, KIA, LG, CJ, MBC, KBS, SBS… để mở thực tập và dự án thực tế.

8.2 Hội chợ việc làm & career fair

  • Trung bình tổ chức 2–3 sự kiện mỗi năm
  • Có hệ thống phỏng vấn giả lập, hỗ trợ CV, kỹ năng phỏng vấn

8.3 Visa sau tốt nghiệp

  • Với chứng chỉ TOPIK ≥ 2–3, sinh viên được hỗ trợ visa F-2-R (làm việc dài hạn) hoặc E-7 (chuyên môn cao) 
  • Kéo dài đến 6–9 tháng để tìm việc ở Hàn Quốc rồi xin chuyển đổi lâu dài

8.4 Cơ hội quốc tế

  • Học viên tốt nghiệp có thể làm tại Hàn Quốc hoặc về nước làm việc, tiếp tục học lên, cho các chương trình quốc tế

9. Lời khuyên dành cho ứng viên

  1. Bắt đầu ôn TOPIK từ sớm, ưu tiên TOPIK 4–5 để xin học bổng.
  2. Chuẩn bị hồ sơ cá nhân thật tốt: thư động lực, CV, portfolio (nếu ngành nghệ thuật).
  3. Nộp hồ sơ sớm để tăng cơ hội học bổng tốt và chọn ký túc xá ưu đãi.
  4. Tìm hiểu kỹ chương trình phù hợp: MBA toàn cầu, nghệ thuật quốc tế, khoa học kỹ thuật…
  5. Giao lưu với alumni để hiểu rõ hơn về môi trường học và việc làm sau ra trường
  6. Chuẩn bị tài chính cho kỳ đầu: khoảng 150–200 triệu VND (bao gồm học phí, ký túc xá, sinh hoạt)
  7. Sau khi nhập học, tích cực tham gia câu lạc bộ, nghiên cứu, thực tập để xây dựng CV

10. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Du học Hàn Quốc cần trình độ tiếng Hàn đến mức nào?

  • Hệ học tiếng: không yêu cầu trình độ đầu vào
  • Hệ chuyên ngành: cần tối thiểu TOPIK 3 trở lên
  • Tuy nhiên, nên học trước ít nhất 3 – 6 tháng để thích nghi nhanh

Có thể du học Hàn Quốc không cần chứng minh tài chính?

  • Có một số chương trình học bổng hoặc trường miễn chứng minh tài chính, nhưng số lượng hạn chế và cạnh tranh cao
  • Nhiều bạn chọn chứng minh bằng sổ bảo lãnh từ người thân hoặc học bổng để giảm áp lực

Có thể chuyển từ visa học tiếng sang học đại học?

  • Hoàn toàn có thể. Sau 1 năm học tiếng, nếu đạt TOPIK 3 trở lên và hồ sơ đủ điều kiện, bạn có thể nộp vào chương trình chuyên ngành

Bao lâu có thể xin được visa du học?

  • Từ 1 – 4 tuần sau khi nộp hồ sơ đầy đủ
  • Trường hợp visa ưu tiên (TOPIK 3+, học sinh giỏi) có thể rút ngắn thời gian

Có thể làm thêm ngay sau khi sang Hàn không?

  • Bạn chỉ được làm thêm sau 6 tháng học tiếng và cần có giấy phép từ trường và Cục xuất nhập cảnh

📞BẠN CẦN HỖ TRỢ?

Bạn đang chuẩn bị hồ sơ du học Hàn Quốc? Hãy để Du học Hàn Quốc năng động hỗ trợ bạn từ A–Z:

✅ Tư vấn chọn trường, ngành phù hợp
✅ Hướng dẫn làm hồ sơ visa đúng chuẩn
✅ Luyện phỏng vấn, luyện TOPIK cấp tốc
✅ Hỗ trợ chỗ ở, việc làm thêm tại Hàn

📩 Inbox ngay để được tư vấn lộ trình du học và săn học bổng 2025 nhé!

——————————————————————-

Để được tư vấn chi tiết hơn về chương trình Du học Hàn Quốc vui lòng liên hệ:

Du học Hàn Quốc Năng Động

📞 Điện thoại: 0966 190 708

🌐 Website : https://duhocnghe7.com

🏠 Địa chỉ: số 11, ngách 1194/50 đường Láng, Đống Đa, Hà Nội