Chương trình - Hàn

25/03/2025

ĐẠI HỌC QUỐC GIA SEOUL (SNU) – NGÔI TRƯỜNG DANH GIÁ TOP 1 HÀN QUỐC

Đại học Quốc gia Seoul (SNU) là trường đại học công lập hàng đầu Hàn Quốc, nổi tiếng với chất lượng đào tạo xuất sắc, hệ thống giáo dục tiên tiến và cơ hội phát triển toàn diện dành cho sinh viên.

I. Giới thiệu Đại học Quốc gia Seoul (SNU)

Tên tiếng Anh: Seoul National University (SNU)

Tên tiếng Hàn: 서울대학교

Năm thành lập: 1946

Địa chỉ: Gwanak-ro, Gwanak-gu, Seoul, Hàn Quốc

Website: https://www.snu.ac.kr

XẾP HẠNG ẤN TƯỢNG 

  • Theo QS University Rankings, SNU lọt TOP 50 Đại học hàng đầu thế giới, xếp hạng 7 tại khu vực Châu Á và là trường số 1 tại Hàn Quốc.
  • Đại học Quốc gia Seoul (SNU) là một trong 4 trường đại học duy nhất của Hàn Quốc lọt vào bảng xếp hạng chất lượng các trường đại học của ARWU World University Ranking, QS World University Rankings và The Times World University Ranking.
  • Đại học Quốc gia Seoul (SNU) xếp hạng 20 thế giới về xuất bản ấn phẩm theo một phân tích số liệu từ chỉ số trích dẫn khoa học (Science Citation Index).
  • Đại học đào tạo nhiều chuyên ngành nhất Hàn Quốc (hơn 19.000 chuyên ngành).
  • Tỷ lệ sinh viên ra trường có việc làm đạt 100% và cung ứng lượng nhân tài trong nhiều lĩnh vực.

II. Vì sao nên lựa chọn SNU?

1.Trường Đại học Số 1 Hàn Quốc

Đại học Quốc gia Seoul (SNU) luôn nằm trong TOP 1 các trường đại học tốt nhất Hàn Quốc và TOP 50 thế giới theo bảng xếp hạng QS Rankings. Đây là nơi đào tạo ra nhiều chính trị gia, doanh nhân, nhà khoa học và nghệ sĩ nổi tiếng.

2. Chương trình·học đa dạng

Đại học Quốc gia Seoul (SNU) gồm 15 khối ngành trực thuộc và 9 khối ngành sau đại học, cụ thể:

Đại học Sau đại học
Nhân văn

Khoa học Xã hội

Khoa học Tự nhiên

Khoa học Nông nghiệp & Đời sống

Quản trị kinh doanh

Sư phạm

Kỹ thuật

Nghệ thuật

Nghiên cứu tự do

Sinh thái Nhân văn

Y học

Âm nhạc

Điều dưỡng

Dược học

Quân Y

Sức khỏe cộng đồng

Hành chính công

Môi trường học

Quốc tế học

Nha sĩ

Kinh doanh

Trường Luật

Khoa học Công nghệ tổng hợp

Công nghệ Nông nghiệp Quốc tế

Thực hành Kỹ thuật

Khoa học Dữ liệu

Hiện nay, SNU hợp tác chặt chẽ với 1.200 trường đại học hàng đầu tại 70 quốc gia như Đại học Harvard, Đại học Stanford, Đại học Yale, v.v. Đồng thời, trường liên kết với 219 viện nghiên cứu tại 40 quốc gia trên toàn thế giới

Ngoài ra, trường còn có nhiều chương trình đào tạo bằng tiếng Anh, thuận lợi cho du học sinh quốc tế.

3. Sinh viên nổi bật tại SNU

  • Chung Un Chan: cựu Thủ tướng Hàn Quốc
  • Ban Ki Moon: Tổng thư ký Liên Hiệp Quốc
  • Kim Byung Chul: Chủ tịch thứ 18 của Đại học Hàn Quốc
  • Rebekah Kim: Giáo sư châu Á đầu tiên tại đại học Harvard
  • Lee Soo Man – Giám đốc điều hành SM Entertainment
  • Lee Yoon Woo – CEO Samsung…

4. Môi trường học tập hiện đại

Tọa lạc tại trung tâm tri thức của xứ sở kim chi, Đại học Quốc gia Seoul (SNU) không chỉ là biểu tượng học thuật hàng đầu mà còn sở hữu cơ sở hạ tầng hiện đại bậc nhất. Với tổng diện tích khổng lồ tương đương 1.120 sân bóng đá, SNU mang đến môi trường học tập lý tưởng cho hàng nghìn sinh viên tài năng.

Bên cạnh ba học xá chính Gwanak, Yeongeon và Suwon, SNU còn liên tục mở rộng và phát triển:

  • Xây dựng hệ thống trường mầm non, THCS, THPT chuyên biệt cho ngành Sư phạm.
  • Bảo tồn và nghiên cứu ba khu rừng sinh thái lớn: Nambu, Chilbosan, Taehwasan.
  • Thành lập các khu thử nghiệm tiên tiến tại Suwon, Gwanak và vườn thảo dược tại Goyang, Siheung, Paju, Jeju.
  • Mở rộng mạng lưới nghiên cứu với 4 cơ sở tại Pyeongchang, Hongcheon, Donghae, Chuncheon.
ĐẠI HỌC QUỐC GIA SEOUL (SNU)

Một góc Đại học Quốc gia SEOUL (SNU)

Thư viện khổng lồ & chính sách học bổng hấp dẫn

  • Thư viện SNU là một trong những kho sách quý giá nhất Hàn Quốc, lưu trữ hơn 5 triệu đầu sách, cùng hàng trăm nghìn tài liệu nghiên cứu giá trị.
  • Chương trình học bổng đa dạng: SNU hỗ trợ sinh viên xuất sắc với chính sách miễn/giảm học phí và hỗ trợ chi phí sinh hoạt.

Ngân sách đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và nghiên cứu: Chỉ tính riêng năm 2019, tổng ngân sách của Đại học Quốc gia Seoul lên đến 1.109.417 triệu KRW (tương đương 22 nghìn tỷ đồng)

III. Chương trình tiếng Hàn tại trường Đại học Quốc gia Seoul (SNU)

1. Học phí

Học phí Phí duyệt hồ sơ Phí bảo hiểm & Tài liệu học tập
7,200,000 KRW
(Buổi sáng 9h00 ~ 13h00)
60,000 KRW Tùy theo năm học trường sẽ có mức thu khác nhau.

  • Bảo hiểm ~ 120,000 KRW
  • Tài liệu ~ 25,000 KRW
6,600,000 KRW
(Buổi chiều 13h30 ~ 17h20)

2. Học bổng 

2.1. Học bổng hệ đại học tại Đại học Quốc Gia Seoul

2.1.1. Yêu cầu cơ bản

    • Quốc tịch: Ứng viên và cha mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc.
    • Học vấn: Đã tốt nghiệp hoặc sắp tốt nghiệp trung học phổ thông.
    • Thành tích học tập: Có thành tích học tập xuất sắc, thường yêu cầu điểm trung bình (GPA) cao.
    • Trình độ ngoại ngữ:
      • Tiếng Anh: Chứng chỉ TOEFL iBT (từ 80 trở lên), IELTS (từ 6.0 trở lên) hoặc các chứng chỉ tương đương.
      • Tiếng Hàn: Chứng chỉ TOPIK cấp 3 trở lên (tùy thuộc vào chương trình học và yêu cầu cụ thể).

2.1.2. Hồ sơ cần chuẩn bị

    • Đơn xin nhập học: Theo mẫu của SNU.
    • Bằng tốt nghiệp và bảng điểm THPT: Bản gốc và bản dịch công chứng sang tiếng Anh hoặc tiếng Hàn.
    • Chứng chỉ ngoại ngữ: TOEFL, IELTS, TOPIK hoặc chứng chỉ tương đương.
    • Thư giới thiệu: Thường yêu cầu 1-2 thư từ giáo viên hoặc người có uy tín.
    • Bài luận cá nhân (Personal Statement): Trình bày mục tiêu học tập, lý do chọn SNU và kế hoạch tương lai.
    • Giấy chứng nhận hoạt động ngoại khóa, giải thưởng (nếu có): Chứng minh thành tích và hoạt động ngoài giờ học.
    • Hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân: Bản sao.
    • Giấy khám sức khỏe: Theo yêu cầu của SNU.

2.1.3. Các loại học bổng 

Loại học bổng

Điều kiện

Học bổng

Học bổng toàn cầu Đại học Quốc gia Seoul Sinh viên quốc tế Giảm 1 trong các chi phí sau:

– Học phí

– Sinh hoạt phí

– Nhà ở

– Phí học tiếng 1 năm

Học bổng chính phủ Hàn Quốc (KGIS)

– Sinh viên quốc tế có thành tích học tập và hoạt động ngoại khóa xuất sắc

– Sinh viên quốc tế đăng ký học hệ 4 năm đại học tại SNU

Học bổng hỗ trợ:

– 100% học phí

– Sinh hoạt phí: 800,000 KRW/tháng (khoảng 15,000,000 VND)

– Vé máy bay

– Chi phí học tiếng Hàn 1 năm (yêu cầu sau 1 năm học tiếng, sinh viên phải đạt TOPIK 3)

– Bảo hiểm y tế

Học bổng chính phủ Hàn dành cho sinh viên quốc tế

– Sinh viên quốc tế du học tự túc bắt đầu bước sang năm 2 đại học

– GPA 80/100

Học bổng hỗ trợ:

– Miễn học phí 12 tháng

– Trợ cấp 500,000 KRW/tháng (khoảng 9,400,000 VND)

Học bổng trường Đại học Quốc Gia Seoul

Sinh viên quốc tế Miễn 10% – 100% học phí
Học bổng Glo – Harmony Sinh viên đến từ quốc gia thuộc danh sách DAC và nhận vốn ODA (trong đó có Việt Nam) Học bổng hỗ trợ:

– Miễn học phí 4 năm đại học

– Trợ cấp 600,000 KRW/tháng (khoảng 11,300,000 VND)

2.2. Học bổng hệ thạc sĩ tại Đại học Quốc Gia Seoul

2.2.1. 1. Yêu cầu cơ bản

    • Quốc tịch: Không phải công dân Hàn Quốc.
    • Học lực:
    • Đối với Thạc sĩ: Đã tốt nghiệp Đại học hoặc sẽ tốt nghiệp trước khi nhập học.
    • Đối với Tiến sĩ: Đã có bằng Thạc sĩ hoặc sẽ hoàn thành trước kỳ nhập học.
    • Học bạ/Điểm số: GPA từ 3.0/4.0 trở lên (tùy từng học bổng yêu cầu cao hơn).
    • Trình độ ngoại ngữ:
    • Tiếng Anh: Có chứng chỉ TOEFL iBT (80+), IELTS (6.0+), hoặc các chứng chỉ tương đương.
    • Tiếng Hàn: TOPIK cấp 3 trở lên (với học bổng yêu cầu học tiếng Hàn).
    • Một số học bổng miễn chứng chỉ nếu được giáo sư chấp nhận.
    • Sức khỏe: Đủ điều kiện sức khỏe để học tập tại Hàn Quốc.
    • Thư giới thiệu: Thường yêu cầu 1-2 thư từ giáo sư, lãnh đạo học thuật.

2.2.2. Danh sách hồ sơ cần chuẩn bị

    1. Đơn xin nhập học & xin học bổng (theo mẫu của SNU).
    2. Bằng cấp & bảng điểm: Bản gốc và bản dịch công chứng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn.
    3. Chứng chỉ ngoại ngữ (TOEFL/IELTS/TOPIK hoặc tương đương).
    4. Thư giới thiệu (Recommendation Letters): 1-2 thư từ giảng viên, giáo sư hoặc người có chức danh học thuật cao.
    5. Kế hoạch học tập (Study Plan) hoặc Personal Statement.
    6. Kế hoạch nghiên cứu (cho bậc Tiến sĩ).
    7. Hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân (scan bản sao).
    8. Giấy chứng nhận sức khỏe (một số học bổng yêu cầu).
    9. Giấy chứng minh tài chính (nếu tự túc phần chi phí).
    10. Bằng khen, chứng chỉ, hoạt động ngoại khóa (nếu có, giúp tăng tính cạnh tranh).
    11. Thư chấp nhận từ giáo sư SNU (nếu yêu cầu, hoặc có thể xin thêm để tăng cơ hội).

2.2.3. Các loại học bổng của trường Đại học Quốc Gia Seoul 

Loại học bổng

Điều kiện

Nội dung học bổng

Học bổng chính phủ Hàn Quốc (KGIS) Sinh viên quốc tế có thành tích học tập và hoạt động ngoại khóa xuất sắc – Miễn học phí 2 năm

– Trợ cấp 900,000 KRW/tháng (khoảng 16,900,000 VND)

– Vé máy bay

– Bảo hiểm y tế

Học bổng Glo – Harmony Sinh viên đến từ quốc gia thuộc danh sách DAC nhận vốn ODA (có Việt Nam) Tùy thuộc vào điều kiện mà học bổng sẽ được cấp bởi quỹ “Samsung Dream Scholarship Foundation”
Học bổng toàn cầu SNU Sinh viên quốc tế theo học hệ thạc sĩ tại Đại học Quốc Gia Seoul Miễn 1 trong các khoản chi phí sau:

– Học phí

– Nhà ở

– Vé máy bay

– Sinh hoạt phí

– Phí nghiên cứu

– Phí học tiếng Hàn

Học bổng sau đại học cho sinh viên nước ngoài xuất sắc

– Sinh viên đến từ các quốc gia ASEAN

– Tùy theo từng học kỳ sẽ có điều kiện cụ thể

– Miễn học phí 4 học kỳ

– Trợ cấp 500,000 KRW/tháng (khoảng 9,400,000 VND)

Học bổng của trường SNU Sinh viên quốc tế Miễn 1 phần học phí và phí đăng ký học

IV. Cơ hội việc làm 

  • Hỗ trợ tìm việc tại các tập đoàn lớn như Samsung, Hyundai, LG…
  • Sinh viên tốt nghiệp từ SNU có thể kỳ vọng mức lương khởi điểm trung bình khoảng 41,16 triệu won mỗi năm (tương đương khoảng 37.128 đô la Mỹ), cao hơn 12% so với mức trung bình quốc gia (mức lương cụ thể sẽ phụ thuộc vào ngành nghề, vị trí công việc và kinh nghiệm cá nhân).
ĐẠI HỌC QUỐC GIA SEOUL (SNU)

Ba tập đoàn TOP đầu tại Hàn Quốc

V. Điều kiện du học Đại Học Quốc gia Seoul

1. Yêu cầu đầu vào trường Đại học Quốc gia Seoul

Điều kiện nhập học hệ Tiếng Hàn

Điều kiện nhập học hệ Đại học & sau Đại học

  • Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.5 trở lên.
  • Tài chính mạnh.
  • Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK.
  • Sinh viên đã tốt nghiệp THPT hoặc đại học với thành tích tốt.
  • Khả năng tiếng:
  • Tiếng Hàn: TOPIK cấp 3 trở lên hoặc cấp độ 4 Chương trình Tiếng Hàn tại Viện ngôn ngữ thuộc các trường đại học Hàn Quốc.
  • Tiếng Anh: TOEFL iBT 80, IELTS Academic 6.0, hoặc TEPS 551 (New TEPS 298) trở lên.

2. Hạn nộp hồ sơ:

    • SNU có 2 kỳ tuyển sinh/năm vào tháng 3 và tháng 9.

VI. Cuộc Sống Sinh Viên Tại Trường Đại Học Quốc Gia Seoul (SNU)

  • Hoạt động ngoại khóa đa dạng: CLB sinh viên, hội nghị học thuật, lễ hội trường hoành tráng.
  • Ký túc xá tiện nghi: Phòng hiện đại, chi phí hợp lý.
  • Ẩm thực & chi phí sinh hoạt: Hợp lý, có nhiều quán ăn sinh viên.
ĐẠI HỌC QUỐC GIA SEOUL (SNU)

Sinh viên tại SNU

Tham khảo chi tiết thông tin chi phí du học Hàn Quốc ngay tại: Chi phí du học Hàn Quốc – Cần bao nhiêu tiền?

VII. Đại học Quốc gia Seoul (SNU) có phải là lựa chọn phù hợp?

Nếu bạn muốn:

✔️ Học tại trường đại học TOP 1 Hàn Quốc

✔️ Có cơ hội nhận học bổng & cơ hội việc làm hấp dẫn

✔️ Trải nghiệm môi trường học tập hiện đại

 

👉 Đại học Quốc gia Seoul (SNU) chính là nơi dành cho bạn!

Bạn đã sẵn sàng trở thành một phần của Đại học top 1 Hàn Quốc – Đại học Quốc gia SEOUL (SNU) chưa? 😉

📩 Inbox ngay để được tư vấn và hướng dẫn chi tiết!

Tìm hiểu thêm về các chương trình học của các trường Đại học Hàn Quốc tại đây

——————————————————————–

Để được tư vấn chi tiết hơn về chương trình Du học Hàn Quốc tại trường Đại học Quốc gia Seoul (SNU) vui lòng liên hệ:

Du học Hàn Quốc Năng Động – Tổ chức giải pháp giáo dục FlatWorld

📞 Điện thoại: 0966 190 708

🌐 Website : https://duhocnghe7.com/

📩 Email: fmeducation@fmgroup.vn

🏠 Địa chỉ: số 11, ngách 1194/50 đường Láng, Đống Đa, HN