Du học Hàn Quốc – Trường Đại học SeoulTech Hàn Quốc
Trường Đại học SeoulTech Hàn Quốc hay còn gọi là Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul (Seoul National University of Science and Technology), được thành lập vào năm 1906 Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul (SeoulTech) là một trong những trường hàng đầu tại Hàn Quốc trong việc đào tạo các ngành Khoa học và Công nghệ. Sự phát triển mạnh mẽ của các lĩnh vực này tại Hàn Quốc, với những tập đoàn lớn như Samsung, LG, và Hyundai, không thể không nhắc đến vai trò quan trọng của giáo dục trong việc tạo dựng những tên tuổi này.
Trường Đại học SeoulTech Hàn Quốc
- Tên tiếng Anh: Seoul National University of Science and Technology (SeoulTech)
- Tên tiếng Hàn: 서울과학기술대학교
- Năm thành lập: 1906
- Website: www.seoultech.ac.kr
- Địa chỉ: 232 Gongneung-ro, Gongneung-dong, Nowon-gu, Seoul, Hàn Quốc
I. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOULTECH HÀN QUỐC
Với lịch sử phát triển kéo dài hàng trăm năm, Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul đã trở thành một trường đại học tổng hợp lớn và uy tín, gồm 6 trường đào tạo hệ đại học với 23 khoa cùng 4 trường đào tạo hệ sau đại học. Ngoài ra, trường còn hợp tác và trao đổi học thuật với 68 trường đại học trên toàn cầu.
-
Một số thành tựu đáng chú ý của SeoulTech:
- Năm 2015, trường xếp TOP 2 tại Hàn Quốc và TOP 23 khu vực Châu Á trong danh sách các trường đại học tập trung (theo QS).
- Thuộc TOP 15 tại Hàn Quốc trong lĩnh vực Khoa học và Kỹ thuật năm 2015.
- Trường được chứng nhận IEQAS (International Eaducation Quality Assurance System) bởi Bộ giáo dục (từ năm 2014 đến nay)
- Trường áp dụng học bổng Chính phủ GKS từ năm 2011 đến nay
- Hạng 1 về tỉ lệ sinh viên có việc làm xong khi ra trường trong 7 năm liền (hệ đào tạo 4 năm).
- Đứng thứ 2 trường Đại học Quốc gia tốt nhất khu vực (2018)
- TOP 5 khuôn viên ký túc xá đẹp nhất Seoul. Đây là bối cảnh của nhiều bộ phim học đường “thanh xuân vườn trường” nổi tiếng như: Cô nàng cử tạ Kim Bok Joo, Cheese in the Trap, Touch Your Heart…
- Liên kết với hơn 68 Trường đại học trên thế giới.
SeoulTech sở hữu khuôn viên rộng lớn, xếp thứ năm trong các trường đại học tại Seoul với diện tích 508.690 m². Cơ sở vật chất của trường được đầu tư hiện đại, bao gồm:
- Thư viện quy mô lớn.
- Trung tâm Thông tin và Máy tính, Trung tâm Báo chí và Phát thanh.
- Tòa nhà phòng thí nghiệm tổng hợp và Viện nghiên cứu ngôn ngữ.
- Viện Giáo dục Ngôn ngữ với đội ngũ gồm 20 giảng viên bản ngữ tiếng Anh.
-
Cơ sở vật chất
- Khuôn viên: Trường tọa lạc tại quận Nowon, Seoul, với khuôn viên rộng lớn và nhiều tòa nhà học thuật, khu thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu. Khuôn viên có đầy đủ các tiện ích cho sinh viên như khu thể thao, khu vui chơi, và các công viên.
- Thư viện: Trường có thư viện hiện đại với hàng triệu tài liệu học thuật, sách điện tử và các dịch vụ nghiên cứu trực tuyến. Thư viện còn cung cấp không gian học tập yên tĩnh, máy tính và dịch vụ mượn tài liệu.
- Trung tâm thể thao: Trường có các cơ sở thể thao hiện đại với sân bóng đá, sân tennis, phòng gym và bể bơi trong nhà, giúp sinh viên duy trì sức khỏe.
- Phòng thí nghiệm và nghiên cứu: Các phòng thí nghiệm khoa học và kỹ thuật được trang bị thiết bị tối tân để phục vụ các nghiên cứu trong các ngành như công nghệ thông tin, kỹ thuật, hóa học, và sinh học.
- Ký túc xá: Trường cung cấp ký túc xá với đầy đủ tiện nghi, từ phòng ngủ riêng cho đến các khu sinh hoạt chung, giúp sinh viên có một không gian thoải mái trong suốt thời gian học tập tại trường.
II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOULTECH HÀN QUỐC
-
Chi phí khoá học
Chương trình đào tạo | 6 cấp |
Kỳ nhập học | Tháng 3 – 6 – 9 – 12 |
Số học kỳ | 4 học kỳ (Xuân/Hè/Thu/Đông)
Mỗi kỳ kéo dài 9~10 tuần với 200 giờ học |
Thời gian học | Thứ 2 – thứ 6
Sáng từ 9:00 đến 13:00 hoặc Chiều 14:00 đến 18:00 |
Học phí | 1,500,000 KRW / kỳ (27.275.400 VND / kỳ) |
*Lưu ý: Học phí học tại trường Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul Hàn Quốc có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.
-
Thông tin khoá học
Cấp độ 1-2
(Sơ cấp) |
Giao tiếp cơ bản cần thiết cho sinh hoạt hàng ngạy tại Hàn Quốc
Hiểu biết cơ bản về văn hoá Hàn Quốc |
Cấp độ 3-4
(Trung cấp) |
Phát triển khả năng giao tiếp cơ bản cho cuộc sống xã hội
Học ngữ pháp và từ vựng cần thiết cho việc nhập học vào các trường đại học Hàn Quốc Tìm hiểu về các khía cạnh đa dạng của văn hoá Hàn Quốc |
Cấp độ 5-6
(Cao cấp) |
Giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày và các hoạt động xã hội
Hiểu biết sâu rộng về văn hoá và lịch sử Hàn Quốc |
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOULTECH HÀN QUỐC
-
Điều kiện ứng tuyển:
- Ứng viên đã tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc có trình độ tương đương
a) Yêu cầu về ngoại ngữ tiếng Anh
- TOPIK cấp 3 trở lên
- Tốt nghiệp khoá học tiếng Hàn từ lớp 4 trở lên tại Đại học SEOULTECH Hàn Quốc
- Hoàn thành khoá học tiếng Hàn từ lớp 4 trở lên tại các troừng đại học ở Hàn Quốc được chứng nhận bởi IEQAS
- Hoàn thành khoá học hiểu biết về teiéng Hàn trung và cao cấp trong chương trình giáo dục trong nước dành cho kiều bào
- Hoàn thành khoá học trung cấp trở lên tại Học viện Sejong
b) Yêu cầu về ngoại ngữ tiếng Anh
- TOEFL iBT 80 trở lên
- IELS 6.0 trở lên
- TEPS 557 trở lên
-
Thời gian dự kiến nộp hồ sơ đăng ký:
- Kỳ học mùa thu (từ tháng 09 đến tháng 12): tháng tư
- Kỳ học mùa xuân (từ tháng 03 đến tháng 06): tháng mười
-
Học phí:
Trường đại học | Học phí | |
Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | 2,599,230 KRW/ kỳ (47.263.359 VND/ kỳ) | |
Trường Đại học Kỹ thuật/ Trường Đại học Thông tin và Truyền thông/ Trường Đại học Năng lượng và Công nghệ sinh học | 3,047,230 KRW/ kỳ (55.409.611 VND/ kỳ) | |
Ngành Kiến trúc, Khoa Kiến trúc, Trường Đại học Kỹ thuật/ Trường Đại học Mỹ thuật | 3,097,230KRW/ kỳ (56.318.791 VND/ kỳ)
(Học phí + Chi phí studio) |
|
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ | Khoa quản trị Kinh doanh | 2,599,230 ~ 3,599,230 KRW/ kỳ
(47.263.359 ~ 65.446.959 VND/ kỳ) (Học phí + chi phí program) |
Kỹ thuật công nghiệp/ Kỹ thuật Hệ thống Sản xuất và Thiết kế (MSDE) | 3,047,230 ~ 5,377,230 KRW/ kỳ
(55.409.611 ~ 97.777.399 VND/ kỳ) (Học phí + chi phí program) |
|
Trường đại học nghiên cứu sáng tạo | 3,288,410 KRW/ kỳ (59.795.132 VND/ kỳ) | |
Trường Đại học Quốc tế | 3,599,230 KRW/ kỳ (65.446.959 VND/ kỳ)
(Học phí + chi phí program) |
*Lưu ý: Học phí học tại trường Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul Hàn Quốc có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.
- Chuyên ngành
a) Ngành học nổi bật:
Trường Đại học SeoulTech nổi bật với các ngành đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và công nghệ. Một số ngành học nổi bật tại trường bao gồm:
- Kỹ thuật và Công nghệ:
-
- Kỹ thuật máy tính: Các chương trình đào tạo về phần mềm, hệ thống máy tính, trí tuệ nhân tạo, và mạng.
- Kỹ thuật điện và điện tử: Tập trung vào thiết kế mạch điện, viễn thông, và kỹ thuật điện tử tiên tiến.
- Kỹ thuật cơ khí: Chuyên về cơ khí, robot, cơ điện tử và các ứng dụng trong công nghiệp.
- Kỹ thuật xây dựng: Đào tạo về thiết kế và xây dựng công trình, kỹ thuật dân dụng và môi trường.
- Kỹ thuật hóa học: Cung cấp kiến thức về quá trình hóa học trong sản xuất, năng lượng tái tạo và môi trường.
- Khoa học máy tính và thông tin: Chương trình đào tạo sâu về lập trình, phân tích dữ liệu và an ninh mạng.
- Quản trị kinh doanh và kinh tế: Các chương trình đào tạo chuyên sâu về kinh tế học, quản lý, tài chính và marketing.
- Khoa học xã hội và nhân văn: Ngành ngôn ngữ, văn hóa, và nghệ thuật cũng rất phát triển tại SeoulTech.
b) Các ngành học cụ thể:
Trường Đại học Kỹ thuật |
|
|
Trường Đại học Thông tin và Truyền thông |
|
|
Trường Đại học Năng lượng và Công nghệ sinh học |
|
|
Trường Đại học Mỹ thuật |
|
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
|
|
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ |
|
|
Trường Đại học nghiên cứu sáng tạo | Khoa Kỹ thuật Chất bán dẫn | Khoa Kỹ thuật Năng lượng Tương lai |
Trường Đại học Quốc tế |
|
IV. HỌC BỔNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOULTECH HÀN QUỐC
Sinh viên mới nhập học
(Kì đầu tiên) |
TOPIK 4 hoặc TOEFL iBT 80 | Hồ sơ – Phỏng vấn B | 50% học phí |
Hồ sơ – Phỏng vấn A | 70% học phí | ||
TOPIK 5 hoặc TOEFL iBT 90 | Hồ sơ – Phỏng vấn B | 70% học phí | |
Hồ sơ – Phỏng vấn A | 100% học phí | ||
TOPIK 6 hoặc TOEFL iBT 100 | Hồ sơ – Phỏng vấn B | 100% học phí | |
Hồ sơ – Phỏng vấn A | 100% học phí + phí KTX | ||
Từ kì 2 năm 1 ~ năm 4 | GPA từ 3.5 trở lên | 30% học phí | |
GPA từ 3.8 trở lên | 50% học phí | ||
GPA từ 4.0 trở lên | 100% học phí + phí KTX |
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOULTECH HÀN QUỐC
Trường Đại học SeoulTech Hàn Quốc cung cấp các khu ký túc xá hiện đại với phân chia rõ ràng dành cho sinh viên nam, nữ và sinh viên quốc tế. Mỗi phòng đều được trang bị hầu hết các vật dụng cá nhân cần thiết như Bàn ghế, giường, tủ quần áo, điều hòa… đảm bảo thuận tiện cho sinh viên khi theo học tại trường
-
Ký túc xá nam Sung Lim
Đối tượng | Sinh viên nam theo học tại Trường Đại học SeoulTech Hàn Quốc |
Loại phòng |
|
Tiện ích |
|
Chi phí |
|
*Lưu ý: Phí kí túc xác tại trường Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul Hàn Quốc có thể thay đổi theo từng năm
-
Ký túc xá nữ Sung Lim
Đối tượng | Sinh viên nữ theo học tại Trường Đại học SeoulTech Hàn Quốc |
Loại phòng |
|
Tiện ích |
|
Chi phí |
|
*Lưu ý: Phí kí túc xác tại trường Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul Hàn Quốc có thể thay đổi theo từng năm
-
Ký túc xá quốc tế Sung Lim
Đối tượng | Sinh viên quốc tế và một số chương trình trao đổi sinh viên |
Loại phòng |
|
Tiện ích |
|
Chi phí |
|
*Lưu ý: Phí kí túc xác tại trường Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul Hàn Quốc có thể thay đổi theo từng năm
Trường Đại học SeoulTech là một lựa chọn tuyệt vời cho sinh viên quốc tế muốn theo đuổi các ngành khoa học, kỹ thuật, và công nghệ trong một môi trường học tập hiện đại và đầy thử thách.
——————————————————————–
Để được tư vấn chi tiết hơn về chương trình Du học Hàn Quốc vui lòng liên hệ:
Dự án InDeed
Điện thoại: 0966 190 708
Facebook: https://www.facebook.com/timviecindeed
Youtube: https://www.youtube.com/c/DuhocFlatWorld/featured
Website : https://duhocnghe7.com/